- Hệ thống bàn kẹp đôi với xy lanh thủy lực toàn hành trình.
- Hệ thống điều khiển PLC cho tất các các chức năng điện, thủy lực.
- Điều khiển tốc độ vô cấp bằng biến tần.
- Kẹp lưỡi cưa bằng thủy lực.
- Bộ điều khiển HMI/PLC thân thiện với người dùng và chuẩn đoán lỗi.
- Điều khiển NC cho 9 chương trình cắt khác nhau..
- Điều chỉnh áp lực thủy lực và tốc độ ăn phôi trên bảng điều khiển.
- Chổi cước vệ sinh lưỡi cưa chạy bằng điện.
- Xác định chiều cao cắt tự động bởi cảm biến xuống nhanh.
- Tắt máy khi hết phôi.
- Cài đặt tắt máy khi cắt đủ số lượng cài đặt.
- Căng lưỡi cưa thủy lực.
- Cảm biến đứt lưỡi cưa và tắt máy.
- Bàn con lăn.
- Tủ điện điều khiển độc lập.
- Băng tải phoi tự động
- Vòi vệ sinh máy.
- Đèn làm việc.
- Lưỡi cưa Bi-Metal M42.
- Bộ dụng cụ bảo trì.
Model |
H-560HA |
|
Khả năng cắt |
Tròn |
560 mm |
Chữ nhật |
610 x 560 mm khả năng kẹp nhỏ nhất 110mm |
|
Tốc độ lưỡi cưa |
18 to 90 m/ phút (65 to 330 fpm) |
|
Động cơ |
Kéo lưỡi cưa |
7.5 kW (10HP) |
Bơm thủy lực |
2.2 kW (3HP) |
|
Bơm giải nhiệt |
0.2 kW (1/4HP) |
|
Kích thước lưỡi cưa |
6600 x 54 x 1.6 mm |
|
Căng lưỡi cưa |
Thủy lực |
|
Chiều dài cấp phôi tự động | 400 mm
400 mm x 9 lần |
|
Trọng lượng máy |
4500 kg |
|
Kích thước sàn (L x W) |
3400 x 2190 mm |